• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nghiễm (广) Chi (支)

  • Pinyin: Guǐ , Jǐ
  • Âm hán việt: Kỹ Quỷ
  • Nét bút:丶一ノ一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸广支
  • Thương hiệt:IJE (戈十水)
  • Bảng mã:U+5E8B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 庋

  • Cách viết khác

    𢇮

Ý nghĩa của từ 庋 theo âm hán việt

庋 là gì? (Kĩ, Kỹ, Quỷ). Bộ Nghiễm 广 (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: Chạn để thức ăn, giá chứa đồ vật, Thu nhặt, cất chứa, Chạn để thức ăn, giá chứa đồ vật, Thu nhặt, cất chứa. Từ ghép với : “tàng kĩ” tàng trữ., “tàng kĩ” tàng trữ. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chạn để thức ăn, giá chứa đồ vật
Động từ
* Thu nhặt, cất chứa

- “tàng kĩ” tàng trữ.

Từ điển phổ thông

  • cái chạn để đồ ăn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chạn để đồ ăn, vì thế nên thu nhặt cái gì chứa vào một chỗ gọi là tàng kĩ . Cũng đọc là chữ quỷ.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chạn để đồ ăn, vì thế nên thu nhặt cái gì chứa vào một chỗ gọi là tàng kĩ . Cũng đọc là chữ quỷ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chạn để thức ăn, giá chứa đồ vật
Động từ
* Thu nhặt, cất chứa

- “tàng kĩ” tàng trữ.

Từ ghép với 庋