• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Chi (支)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kỳ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫支
  • Thương hiệt:LIJE (中戈十水)
  • Bảng mã:U+8691
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蚑 theo âm hán việt

蚑 là gì? (Kì, Kỳ). Bộ Trùng (+4 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Ngoằn ngoèo, quanh co chậm chạp (như sâu bò). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Ngoằn ngoèo, quanh co chậm chạp (như sâu bò)

Từ điển phổ thông

  • con sâu bò ngoằn ngoèo

Từ điển Thiều Chửu

  • Sâu bò, cái dáng con sâu bò ngoằn ngoèo.

Từ ghép với 蚑