• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Trường (長)

  • Pinyin: Chǎng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一一フノ丶
  • Hình thái:⿰金長
  • Thương hiệt:CSMV (金尸一女)
  • Bảng mã:U+92F9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鋹

  • Giản thể

    𬬮

Ý nghĩa của từ 鋹 theo âm hán việt

鋹 là gì? Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鋹