• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Huyệt (血) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: èr
  • Âm hán việt: Nhị
  • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰血耳
  • Thương hiệt:HTSJ (竹廿尸十)
  • Bảng mã:U+8848
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 衈

  • Cách viết khác

    𥙟

Ý nghĩa của từ 衈 theo âm hán việt

衈 là gì? (Nhị). Bộ Huyết (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 衈