部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (血) Đao (刀) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 衂
衄
衂 là gì? 衂 (Nục). Bộ Huyết 血 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨フ丨丨一フノ丶). Ý nghĩa là: đổ máu cam. Chi tiết hơn...