• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Huyết 血 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Huyệt (血) Đao (刀) Chủ (丶)

  • Pinyin: Niù , Nǜ , Nù
  • Âm hán việt: Nục
  • Nét bút:ノ丨フ丨丨一フノ丶
  • Hình thái:⿰血刃
  • Thương hiệt:HTSHI (竹廿尸竹戈)
  • Bảng mã:U+8842
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 衂

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 衂 theo âm hán việt

衂 là gì? (Nục). Bộ Huyết (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: đổ máu cam. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đổ máu cam

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nục .

Từ ghép với 衂