- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
- Các bộ:
Huyệt (血)
- Pinyin:
Mài
, Mò
- Âm hán việt:
Mạch
- Nét bút:ノ丨フ丨丨一ノノノフノ丶
- Hình thái:⿰血?
- Thương hiệt:HTHHV (竹廿竹竹女)
- Bảng mã:U+8847
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 衇
-
Cách viết khác
䘑
脉
-
Thông nghĩa
脈
Ý nghĩa của từ 衇 theo âm hán việt
衇 là gì? 衇 (Mạch). Bộ Huyết 血 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨フ丨丨一ノノノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. mạch máu, 3. liền nhau, Như 脈. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mạch máu
- 2. mạch, thớ, gân
- 3. liền nhau
- 4. nhìn đăm đắm
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 衇