- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Y 衣 (+6 nét)
- Các bộ:
Y (衤)
Huyệt (血)
- Pinyin:
Xū
- Âm hán việt:
- Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤血
- Thương hiệt:LHBT (中竹月廿)
- Bảng mã:U+88C7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 裇 theo âm hán việt
裇 là gì? 裇 Bộ Y 衣 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丨フ丨丨一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 裇