• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟) Thiệt (舌)

  • Pinyin: Kuò
  • Âm hán việt: Kế Quát
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨丨フ一
  • Hình thái:⿱髟舌
  • Thương hiệt:SHHJR (尸竹竹十口)
  • Bảng mã:U+9AFA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髺

  • Cách viết khác

    𩬁

Ý nghĩa của từ 髺 theo âm hán việt

髺 là gì? (Kế, Quát). Bộ Tiêu (+6 nét). Tổng 16 nét but (ノノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 髺