部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thiệt (舌)
Các biến thể (Dị thể) của 咶
聒 舐 話 𠳂
咶 là gì? 咶 (Hoái, Oa, Quát, Thị). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Nếm, liếm, ăn, Nếm, liếm, ăn, Nếm, liếm, ăn, Nếm, liếm, ăn. Chi tiết hơn...