部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nhất (一) Khẩu (口) Nhật (日) Cổn (丨) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 鼌
晁 鼂
鼌 là gì? 鼌 (Triều, Trào). Bộ Mãnh 黽 (+1 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一一丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: họ Trào, họ Trào. Chi tiết hơn...