Các biến thể (Dị thể) của 鷥
Ý nghĩa của từ 鷥 theo âm hán việt
鷥 là gì? 鷥 (Ty, Tư). Bộ điểu 鳥 (+12 nét). Tổng 23 nét but (フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Lô tư” 鸕鷥: xem “lô” 鸕, Xem chữ lô 鸕.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 鷥