Ngư (魚) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 鱠
膾
鲙
鱠 là gì? 鱠 (Khoái, Quái). Bộ Ngư 魚 (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. cá bẹ. Từ ghép với 鱠 : khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. 快魚; Chi tiết hơn...