Các biến thể (Dị thể) của 鱠

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鱠 theo âm hán việt

鱠 là gì? (Khoái, Quái). Bộ Ngư (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. cá bẹ. Từ ghép với : khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thái thịt cá nhỏ ra
  • 2. cá bẹ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ quái . Cũng đọc là khoái.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鱠魚

- khoái ngư [kuàiyú] Cá bẹ. Cv. ;

Âm:

Quái

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ quái . Cũng đọc là khoái.

Từ ghép với 鱠