Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Nhân (Nhân Đứng) (人) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 餩
𱃽
餩 là gì? 餩 (ách). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: 1. nghẹn, 2. tiếng nghẹn. Chi tiết hơn...