- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+17 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
Dược (龠)
- Pinyin:
Yuè
- Âm hán việt:
Dược
Thược
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮龠
- Thương hiệt:HOMB (竹人一月)
- Bảng mã:U+7C65
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 籥
-
Cách viết khác
鑰
𨷲
-
Thông nghĩa
龠
Ý nghĩa của từ 籥 theo âm hán việt
籥 là gì? 籥 (Dược, Thược). Bộ Trúc 竹 (+17 nét). Tổng 23 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: 2. then khoá, Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa, Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn, Then khóa, Then khoá.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái thược (như sáo nhưng ngắn)
- 2. then khoá
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa
* Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thược, giống cái áo mà ngắn.
- Then khoá.
Từ ghép với 籥