Đọc nhanh: 闽侯 (mân hầu). Ý nghĩa là: Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Minhou county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽侯
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古代 侯爵 很 尊贵
- Hầu tước thời xưa rất tôn quý.
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 这片 是 诸侯 的 采地
- Chỗ này là đất phong của chư hầu.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
闽›