• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Qua (瓜)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノフ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車瓜
  • Thương hiệt:JJHVO (十十竹女人)
  • Bảng mã:U+8EF1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 軱

  • Giản thể

    𮝴

Ý nghĩa của từ 軱 theo âm hán việt

軱 là gì? (Cô). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Xương to. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xương to

- “Kĩ kinh khải khính chi vị thường, nhi huống đại cô hồ!” , (Dưỡng sanh chủ ) Lách (dao) qua chỗ thịt, gân và xương tiếp giáp nhau còn chưa từng làm, huống chi là khúc xương lớn!

Trích: Trang Tử

Từ ghép với 軱