部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (車) Qua (瓜)
Các biến thể (Dị thể) của 軱
𮝴
軱 là gì? 軱 (Cô). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一一一丨ノノフ丶丶). Ý nghĩa là: Xương to. Chi tiết hơn...
- “Kĩ kinh khải khính chi vị thường, nhi huống đại cô hồ!” 技經肯綮之未嘗, 而況大軱乎 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Lách (dao) qua chỗ thịt, gân và xương tiếp giáp nhau còn chưa từng làm, huống chi là khúc xương lớn!
Trích: Trang Tử 莊子