• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Đầu (亠) Khẩu (口) Tử (子)

  • Pinyin: Dūn
  • Âm hán việt: Đôn
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊敦
  • Thương hiệt:RMYDK (口一卜木大)
  • Bảng mã:U+8E7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蹾 theo âm hán việt

蹾 là gì? (đôn). Bộ Túc (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Từ ghép với : Chớ dộng mạnh xuống đất. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dộng mạch xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Dộng mạnh xuống

- Chớ dộng mạnh xuống đất.

Từ ghép với 蹾