Các biến thể (Dị thể) của 踳
僢 堾 舛 蝽 𨅱
踳 là gì? 踳 (Suyễn, Xuẩn). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一一一一ノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. ngang trái, 2. lẫn lộn, Ngang trái, Ngang trái. Chi tiết hơn...
- xuẩn bác [chưnbó] a. Màu sắc pha tạp (không thuần); b. Sai sót lung tung.