Các biến thể (Dị thể) của 踳

  • Cách viết khác

    𨅱

Ý nghĩa của từ 踳 theo âm hán việt

踳 là gì? (Suyễn, Xuẩn). Bộ Túc (+9 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: 1. ngang trái, 2. lẫn lộn, Ngang trái, Ngang trái. Chi tiết hơn...

Âm:

Suyễn

Từ điển phổ thông

  • 1. ngang trái
  • 2. lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngang trái

Từ điển phổ thông

  • lộn xộn, lung tung

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngang trái

Từ điển Trần Văn Chánh

* 踳駁

- xuẩn bác [chưnbó] a. Màu sắc pha tạp (không thuần); b. Sai sót lung tung.

Từ ghép với 踳