Các biến thể (Dị thể) của 詮
Ý nghĩa của từ 詮 theo âm hán việt
詮 là gì? 詮 (Thuyên). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一一一丨フ一ノ丶一一丨一). Ý nghĩa là: Giảng giải, giải thích, Sự thật, chân lí. Từ ghép với 詮 : 詮釋 Giải thích, 詞詮 Giải thích từ ngữ, 眞詮 Sự thật., “thuyên thích” 詮解 giải rõ nghĩa lí, chú giải., “chân thuyên” 真詮 sự thật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðủ, giải thích kĩ càng, nói đủ cả sự lẽ gọi là thuyên. Như thuyên giải 詮解 giải rõ nghĩa lí, lại như phân tích những lẽ khó khăn mà tìm tới nghĩa nhất định gọi là chân thuyên 真詮 chân lí của mọi sự, sự thật.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Giải thích kĩ càng
- 詮釋 Giải thích
- 詞詮 Giải thích từ ngữ
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Giảng giải, giải thích
- “thuyên thích” 詮解 giải rõ nghĩa lí, chú giải.
Danh từ
* Sự thật, chân lí
- “chân thuyên” 真詮 sự thật.
Từ ghép với 詮