• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Ngưu (⺧) Nhi (儿)

  • Pinyin: Shēn
  • Âm hán việt: Sân
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ一丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言先
  • Thương hiệt:YRHGU (卜口竹土山)
  • Bảng mã:U+8A75
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詵

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 詵 theo âm hán việt

詵 là gì? (Sân). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: hỏi, Hỏi, Nhiều, đông. Từ ghép với : sân sân [shenshen] Đông đúc, đông đầy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hỏi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Hỏi
Tính từ
* Nhiều, đông

- “Chung tư vũ, sân sân hề, Nghi nhĩ tử tôn, chân chân hề” , , , (Chu Nam , Chung tư ) Cánh con giọt sành, tụ tập đông đảo hề, Thì con cháu mày, đông đúc hề.

Trích: “sân sân” đông đảo. Thi Kinh

Từ điển Trần Văn Chánh

* 詵詵

- sân sân [shenshen] Đông đúc, đông đầy.

Từ ghép với 詵