Các biến thể (Dị thể) của 訏
-
Cách viết khác
吁
𧥦
-
Giản thể
𬣙
Ý nghĩa của từ 訏 theo âm hán việt
訏 là gì? 訏 (Hu, Hủ). Bộ Ngôn 言 (+3 nét). Tổng 10 nét but (丶一一一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. khoe khoang, 2. to, lớn, Dối trá, hư ngụy, Lớn, to, Lời nói khoe khoang, lời khoa đại. Từ ghép với 訏 : hủ hủ [xưxư] (Sông nước) mênh mông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khoe khoang
- 2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lời nói khoe khoang, lời khoa đại
Từ điển Thiều Chửu
- Khoe khoang.
- Lớn, to.
- Một âm là hủ. Hủ hủ 訏訏 mông mênh.
Từ điển phổ thông
- 1. khoe khoang
- 2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lời nói khoe khoang, lời khoa đại
Từ điển Thiều Chửu
- Khoe khoang.
- Lớn, to.
- Một âm là hủ. Hủ hủ 訏訏 mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 訏訏
- hủ hủ [xưxư] (Sông nước) mênh mông.
Từ ghép với 訏