部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Nhất (一) Quynh (冂) Thổ (土) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 觏
覯
𧡔
觏 là gì? 觏 (Cấu). Bộ Kiến 見 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨丨一丨フ丨一一丨フノフ). Chi tiết hơn...
- 罕覯 Ít gặp.