Các biến thể (Dị thể) của 覯
-
Giản thể
觏
-
Cách viết khác
𧡔
Ý nghĩa của từ 覯 theo âm hán việt
覯 là gì? 覯 (Cấu). Bộ Kiến 見 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一一丨丨一丨フ丨一一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: Gặp gỡ, tao ngộ, Tạo thành, làm thành. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Gặp gỡ, không có ý hẹn hò mà gặp nhau gọi là cấu. Cùng nghĩa với chữ cấu 遘.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Gặp gỡ (như 遘 , bộ 辶)
Từ ghép với 覯