部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 襘
𫋻
襘 là gì? 襘 (Quái). Bộ Y 衣 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Chi tiết hơn...