部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Tiểu (⺍) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 褝
襌
褝 là gì? 褝 (đan, đơn). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨ノ丶丶丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: áo đơn. Chi tiết hơn...