部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Đầu (亠) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 蟺
蟬 鱔
蟮
蟺 là gì? 蟺 (Thiện). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨一丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: con lươn, Con lươn. Chi tiết hơn...