- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Các bộ:
Trùng (虫)
- Pinyin:
Dì
, Zhuō
- Âm hán việt:
Chuyết
Đế
- Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶フ丶フ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫叕
- Thương hiệt:LIEEE (中戈水水水)
- Bảng mã:U+8743
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蝃
-
Thông nghĩa
螮
-
Cách viết khác
蠿
Ý nghĩa của từ 蝃 theo âm hán việt
蝃 là gì? 蝃 (Chuyết, đế). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶フ丶フ丶フ丶フ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 蝃