Các biến thể (Dị thể) của 蔦
樢
茑
蔦 là gì? 蔦 (điểu). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Một thứ cây mọc từng bụi, sống bám vào cây tang, cây du, v. Từ ghép với 蔦 : điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo; Chi tiết hơn...