- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Xa (車)
- Pinyin:
Chē
- Âm hán việt:
Xa
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹車
- Thương hiệt:TJWJ (廿十田十)
- Bảng mã:U+8397
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 莗 theo âm hán việt
莗 là gì? 莗 (Xa). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: xem 莗葥. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 莗