• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Truy, Chuy (隹)

  • Pinyin: Gú , Qú
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月瞿
  • Thương hiệt:BBUG (月月山土)
  • Bảng mã:U+81DE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臞

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 臞 theo âm hán việt

臞 là gì? (Cù). Bộ Nhục (+18 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: gầy gò, Gầy gò, gầy yếu, Gầy gò.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gầy gò

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Gầy gò, gầy yếu

- “Hình dong thậm cù” (Tư Mã Tương Như truyện ) Hình dạng rất gầy gò.

Trích: Sử Kí

Từ điển Thiều Chửu

  • Gầy gò.

Từ ghép với 臞