部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Cung (弓) Khẩu (口) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 膙
𢐩
膙 là gì? 膙 (Cưỡng). Bộ Nhục 肉 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ一一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶). Từ ghép với 膙 : 兩手起膙 子 Hai tay nổi chai. Cg. 趼子 [jiănzi]. Chi tiết hơn...
- 兩手起膙 子 Hai tay nổi chai. Cg. 趼子 [jiănzi].