• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (冖) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Liáo
  • Âm hán việt: Doanh Liêu
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿱炏冖月
  • Thương hiệt:FFBB (火火月月)
  • Bảng mã:U+818B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 膋

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 膋 theo âm hán việt

膋 là gì? (Doanh, Liêu). Bộ Nhục (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノノノ). Ý nghĩa là: màng mỡ ở ruột, Màng mỡ, mỡ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • màng mỡ ở ruột

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màng mỡ, mỡ

- “Thủ kì huyết liêu” (Tiểu nhã , Tín nam san ) Lấy máu và mỡ (của con vật để cúng tế).

Trích: Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Màng mỡ ở ruột.

Từ ghép với 膋