Ý nghĩa của từ 胴 theo âm hán việt

胴 là gì? (đỗng). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. thân người, 2. ruột già, Ruột già., Thân mình, Ruột già. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thân người
  • 2. ruột già

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
  • Ruột già.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thân mình
* Ruột già

Từ ghép với 胴