• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Nhất (一) Nhị (二)

  • Pinyin: Jiāng
  • Âm hán việt: Cương
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹畺
  • Thương hiệt:VFMWM (女火一田一)
  • Bảng mã:U+7E6E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 繮

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 繮 theo âm hán việt

繮 là gì? (Cương). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ). Ý nghĩa là: dây cương ngựa, Cương ngựa, Bó buộc, Cương ngựa.. Từ ghép với : “danh cương lợi tỏa” lợi danh ràng buộc., Lợi danh ràng buộc. Cv. . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cương ngựa
Động từ
* Bó buộc

- “danh cương lợi tỏa” lợi danh ràng buộc.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cương ngựa.
  • Bó buộc, như danh cương lợi toả lợi danh ràng buộc. Tục viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Bó buộc

- Lợi danh ràng buộc. Cv. .

Từ ghép với 繮