Các biến thể (Dị thể) của 繮
Ý nghĩa của từ 繮 theo âm hán việt
繮 là gì? 繮 (Cương). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ丶丶丶丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: dây cương ngựa, Cương ngựa, Bó buộc, Cương ngựa.. Từ ghép với 繮 : “danh cương lợi tỏa” 名繮利鎖 lợi danh ràng buộc., 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bó buộc
- “danh cương lợi tỏa” 名繮利鎖 lợi danh ràng buộc.
Từ điển Thiều Chửu
- Cương ngựa.
- Bó buộc, như danh cương lợi toả 名繵利鎖 lợi danh ràng buộc. Tục viết là 韁.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Bó buộc
- 名繮利鎖 Lợi danh ràng buộc. Cv. 韁.
Từ ghép với 繮