Các biến thể (Dị thể) của 韁
Ý nghĩa của từ 韁 theo âm hán việt
韁 là gì? 韁 (Cương). Bộ Cách 革 (+13 nét). Tổng 22 nét but (一丨丨一丨フ一一丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: dây cương ngựa, Dây cương ngựa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dây cương ngựa
- “đề cương thằng” 提韁繩 kéo dây cương ngựa. § Cũng như “cương” 繮.
Từ ghép với 韁