Các biến thể (Dị thể) của 篝
簼 𥯿 𥱏 𥲙 𥵡
篝 là gì? 篝 (Câu). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶一一丨丨一丨フ丨一一). Ý nghĩa là: Cái lồng., Lồng tre, Đậy, trùm, che phủ. Từ ghép với 篝 : câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại. Chi tiết hơn...
- câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại.