Các biến thể (Dị thể) của 篝

  • Cách viết khác

    𥯿 𥱏 𥲙 𥵡

Ý nghĩa của từ 篝 theo âm hán việt

篝 là gì? (Câu). Bộ Trúc (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Cái lồng., Lồng tre, Đậy, trùm, che phủ. Từ ghép với : câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái lồng phơi quần áo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 篝火

- câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lồng tre
Động từ
* Đậy, trùm, che phủ

- “Hựu gián lệnh Ngô Quảng chi thứ sở bàng tùng từ trung, dạ câu hỏa, hồ minh hô viết

Trích: Sử Kí

Từ ghép với 篝