Các biến thể (Dị thể) của 祲
Ý nghĩa của từ 祲 theo âm hán việt
祲 là gì? 祲 (Tẩm). Bộ Kỳ 示 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨丶フ一一丶フフ丶). Ý nghĩa là: khí độc, Khí không lành, khí bất tường, Mạnh, tốt, thịnh đại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khí không lành, khí bất tường
- “khí tẩm” 氛祲 cái khí không lành, cũng như “yêu khí” 妖氣.
Tính từ
* Mạnh, tốt, thịnh đại
- “Tẩm uy thịnh dong” 祲威盛容 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Oai nghi cao lớn.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
Từ điển Thiều Chửu
- Khí tẩm 氣祲 cái khí không lành, cũng như yêu khí 妖氣.
Từ ghép với 祲