Khuyến (犭) Thập (十) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Thổ (土) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 獯
𤟤
獯 là gì? 獯 (Huân). Bộ Khuyển 犬 (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Huân Dục” 獯鬻 tên gọi Hung Nô 匈奴 dưới triều nhà Hạ 夏. Chi tiết hơn...