Các biến thể (Dị thể) của 燾
-
Cách viết khác
濤
-
Giản thể
焘
Ý nghĩa của từ 燾 theo âm hán việt
燾 là gì? 燾 (đào, đảo). Bộ Hoả 火 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: che trùm lên, Che trùm., Chiếu khắp, Che trùm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Che trùm
- “Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo” 喜値聖朝公覆燾 (Quản Trọng Tam Quy đài 管仲三歸臺) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.
Trích: Nguyễn Du 阮攸
Từ ghép với 燾