Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 澮
巜 濊 𣲸 𣴯
浍
澮 là gì? 澮 (Quái). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Ngòi nước nhỏ, rãnh, (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. Từ ghép với 澮 : (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam. Chi tiết hơn...