Đọc nhanh: 渝中区 (du trung khu). Ý nghĩa là: Huyện Yuzhong (hoặc trung tâm Trùng Khánh) của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Huyện Yuzhong (hoặc trung tâm Trùng Khánh) của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Yuzhong (or central Chongqing) district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渝中区
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
区›
渝›