部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Nhất (一) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 毎
每
毎 là gì? 毎 (Mỗi). Bộ Vô 毋 (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノ一フフ丨一). Ý nghĩa là: mỗi một. Chi tiết hơn...