Các biến thể (Dị thể) của 毎

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 毎 theo âm hán việt

毎 là gì? (Mỗi). Bộ Vô (+2 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: mỗi một. Chi tiết hơn...

Âm:

Mỗi

Từ điển phổ thông

  • mỗi một

Từ ghép với 毎