部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Sĩ (士) Công (工) Nhất (一) Khẩu (口) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 檮
梼
𣚑 𣝷 𤘀
檮 là gì? 檮 (đào). Bộ Mộc 木 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一丨ノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: “Đào ngột” 檮杌: (1) Tên một giống ác thú. Chi tiết hơn...
- Sau dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác. (2) Tên một sách sử của nước Sở thời xưa.