部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 憙
喜
𢝫
憙 là gì? 憙 (Hí, Hý). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Vui lòng.. Chi tiết hơn...