Các biến thể (Dị thể) của 惸
Ý nghĩa của từ 惸 theo âm hán việt
惸 là gì? 惸 (Quỳnh). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨ノフ丨フ一フ丨一). Ý nghĩa là: Người không có anh em nào, Ưu sầu, Trơ trọi. Từ ghép với 惸 : 惸獨 Người cô độc không nơi nương tựa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- côi cút, không nơi nương tựa
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Người không có anh em nào
Từ điển Thiều Chửu
- Lo. Không có anh em nào cũng gọi là quỳnh (trơ trọi).
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Người không có anh em, người cô độc
- 惸孤 Cô độc
- 惸獨 Người cô độc không nơi nương tựa
Từ ghép với 惸