部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thảng hoảng】
Đọc nhanh: 惝怳 (thảng hoảng). Ý nghĩa là: ỉu xìu; không vui, nhoà; không rõ; mơ hồ.
惝怳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ỉu xìu; không vui
失意;不高兴
✪ 2. nhoà; không rõ; mơ hồ
迷迷糊糊;不清楚也做惝恍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惝怳
怳›
Tập viết
惝›