惝怳 chǎng huǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng hoảng】

Đọc nhanh: 惝怳 (thảng hoảng). Ý nghĩa là: ỉu xìu; không vui, nhoà; không rõ; mơ hồ.

Ý Nghĩa của "惝怳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惝怳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ỉu xìu; không vui

失意;不高兴

✪ 2. nhoà; không rõ; mơ hồ

迷迷糊糊;不清楚也做惝恍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惝怳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRHU (心口竹山)
    • Bảng mã:U+6033
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Tǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Thảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFBR (心火月口)
    • Bảng mã:U+60DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp