部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Bát (丷) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 嶒
崝 𡼳 𡿘
嶒 là gì? 嶒 (Tằng). Bộ Sơn 山 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: “Lăng tằng” 崚嶒: xem “lăng” 崚. Chi tiết hơn...