• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngột
  • Nét bút:丨フ丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山兀
  • Thương hiệt:UMU (山一山)
  • Bảng mã:U+5C7C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屼

  • Cách viết khác

    𡵉 𡵐

Ý nghĩa của từ 屼 theo âm hán việt

屼 là gì? (Ngột). Bộ Sơn (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. núi trọc, 2. cao ngất, Dáng núi trọc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. núi trọc
  • 2. cao ngất

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dáng núi trọc

- “Chỉ hận tằng đài không luật ngột” (Đồng Tước đài ) Chỉ hận mấy tầng lầu cao sừng sững.

Trích: Nguyễn Du

Từ ghép với 屼