Các biến thể (Dị thể) của 媼
Ý nghĩa của từ 媼 theo âm hán việt
媼 là gì? 媼 (ảo). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一丨フノ丶一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 1. bà lão, 2. nữ thần đất, Bà già, Tiếng xưng hô chỉ mẹ, Đàn bà, phụ nhân. Từ ghép với 媼 : “phụ lão cập ảo ẩu” 父老及媼嫗 các ông già bà lão. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bà già
- “phụ lão cập ảo ẩu” 父老及媼嫗 các ông già bà lão.
* Tiếng xưng hô chỉ mẹ
- “Ảo viết
Trích: Hàn Phi Tử 韓非子
* Đàn bà, phụ nhân
- “Dư tự cưỡng bảo, độc ảo nhất nhân liên nhi phủ ngã” 余自襁褓, 獨媼一人憐而撫我 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Từ ngày anh còn bé bỏng (nằm trong cái địu), chỉ một mình bà là người thương yêu vỗ về.
Trích: Tô Mạn Thù 蘇曼殊
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 媼