Các biến thể (Dị thể) của 墐

  • Cách viết khác

    𡒣

Ý nghĩa của từ 墐 theo âm hán việt

墐 là gì? (Cận). Bộ Thổ (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: bôi, trát, Dùng bùn đất bôi, trát, Chôn cất, mai táng, Bôi, trát.. Từ ghép với : cận thái [jêncài] (thực) (Cây) hoa tím; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bôi, trát

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Dùng bùn đất bôi, trát
* Chôn cất, mai táng

- “Hành hữu tử nhân, Thượng hoặc cận chi” , (Tiểu nhã , Tiểu bàn ) Trên đường có người chết, Còn có người chôn cất cho.

Trích: Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Bôi, trát.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 墐菜

- cận thái [jêncài] (thực) (Cây) hoa tím;

Từ ghép với 墐